Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
無感 vô cảm
1
/1
無感
vô cảm
Từ điển trích dẫn
1. Không có cảm xúc; không xúc động (vì tình cảm). ◇Bào Chiếu 鮑照: “Tâm phi mộc thạch khởi vô cảm, Thôn thanh trịch trục bất cảm ngôn” 心非木石豈無感, 吞聲躑躅不敢言 (Nghĩ hành lộ nan 擬行路難).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 18 - 感遇其十八
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cầm ca kỳ 2 - 琴歌其二
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Chí vị thù - 志未酬
(
Lương Khải Siêu
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 02 - 菊秋百詠其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Dã hữu tử khuân 3 - 野有死麇 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0